Âm Dương Phù Quyển 1: Cửu Phượng Triều Long Đêm ngày 11, tháng 5, năm 1936. Mưa như trút nước. Dòng Đại Độ, vốn chảy nhanh như gió, lúc này lại tựa một con hổ thoát khỏi lồng, sóng lớn vỗ vào hai bên bờ núi hiểm trở, phát ra âm thanh vang dội. Tiếng như hổ gầm, tiếng rồng rít hay như ngàn vạn con ngựa chạy ào ào. Các dãy núi xa gần chớp sáng, ai nghe thấy cũng phải tái mét mặt mày. Lão Ô Yêu, một người đàn ông trung niên mặc áo tơi, tay cầm chiếc la bàn đang không ngừng d.a.o động, nét mặt nghiêm nghị. Những giọt mưa to như hạt đậu đánh vào mặt ông, nhưng ông không màng tới. Những tia chớp lóe lên. Một tia chớp rơi xuống mặt nước cuồn cuộn, làm sáng rực đáy sông. Nhìn thấy dòng nước sáng bóng, ông lộ vẻ vui mừng, lẩm bẩm: “Trên có sấm, dưới có nước, nước lửa giao hòa, đây là quẻ 63 trong Kinh Dịch. Có vẻ như Lão Mạc sắp thành công rồi.” Trong khi nói, tay trái ông khum lại, làm động tác như đang suy diễn. Nhưng vẻ vui mừng dần dần biến mất. Ánh chớp rơi xuống nước không tắt mà càng…
Chương 75
Âm Dương Phù - Lạp Phong Đích ThụTác giả: Lạp Phong Đích ThụTruyện Đô Thị, Truyện Linh DịÂm Dương Phù Quyển 1: Cửu Phượng Triều Long Đêm ngày 11, tháng 5, năm 1936. Mưa như trút nước. Dòng Đại Độ, vốn chảy nhanh như gió, lúc này lại tựa một con hổ thoát khỏi lồng, sóng lớn vỗ vào hai bên bờ núi hiểm trở, phát ra âm thanh vang dội. Tiếng như hổ gầm, tiếng rồng rít hay như ngàn vạn con ngựa chạy ào ào. Các dãy núi xa gần chớp sáng, ai nghe thấy cũng phải tái mét mặt mày. Lão Ô Yêu, một người đàn ông trung niên mặc áo tơi, tay cầm chiếc la bàn đang không ngừng d.a.o động, nét mặt nghiêm nghị. Những giọt mưa to như hạt đậu đánh vào mặt ông, nhưng ông không màng tới. Những tia chớp lóe lên. Một tia chớp rơi xuống mặt nước cuồn cuộn, làm sáng rực đáy sông. Nhìn thấy dòng nước sáng bóng, ông lộ vẻ vui mừng, lẩm bẩm: “Trên có sấm, dưới có nước, nước lửa giao hòa, đây là quẻ 63 trong Kinh Dịch. Có vẻ như Lão Mạc sắp thành công rồi.” Trong khi nói, tay trái ông khum lại, làm động tác như đang suy diễn. Nhưng vẻ vui mừng dần dần biến mất. Ánh chớp rơi xuống nước không tắt mà càng… “Tại sao lại là kiến trúc thời Nam Bắc triều?” Lý Du hơi khó hiểu. Là người học về xây dựng, anh cũng biết đôi chút về lịch sử kiến trúc cổ đại. Thanh Ngưu Quan này đã hư hỏng nặng, nên rất khó để dựa vào các chi tiết mà nhận ra phong cách kiến trúc của thời đại nào. Nhưng nhìn tổng thể, mặc dù đạo quán này đổ nát, nhưng chỉ riêng công trình cầu đá trên vách núi đã cho thấy đây là dự án lớn. Vào thời Nam Bắc triều, Đạo giáo còn tương đối suy yếu, việc xây dựng ngôi đạo quán như thế này không hề dễ dàng. Nhưng triều đại Lý Đường thì lại khác. Lý Đường tôn Đạo giáo và ức chế Phật giáo, không những thế còn là thời kỳ thịnh vượng, kiến trúc đồ sộ và hoành tráng. Vì vậy, phong cách xây dựng đạo quán thời Đường thịnh chủ yếu mang hơi hướng của thời kỳ này. “Vậy nên mới nói cậu không để ý chi tiết.” Nghe xong câu hỏi của Lý Du và ý kiến của anh, giáo sư Kỳ thở dài, nói: “Cậu ra ngoài xem ở cổng, có một tấm bia đá, trên đó ghi rõ năm tháng xây dựng đạo quán.” Nghe vậy, Lý Du sửng sốt. Mặc dù tin lời của giáo sư Kỳ, nhưng Lý Du vẫn chạy ra ngoài đạo quán để tìm tấm bia đá đã bị rêu phủ kín phần lớn. Nội dung trên bia đá xác nhận lời của giáo sư Kỳ. Tấm bia ghi lại rằng đạo quán này được xây dựng vào năm Thái Khang thứ hai thời Tây Tấn, từng bị sét đánh hủy hoại, sau đó được trùng tu vào năm Thái Nguyên thứ bảy thời Đông Tấn. Thái Khang là niên hiệu của Tấn Vũ Đế Tư Mã Viêm, được lấy sau khi diệt Đông Ngô và thống nhất Trung Nguyên. Nội dung và thời gian trên bia đá đều hợp lý. Nếu dựa vào đó mà nói, thì thời điểm xây dựng đạo quán này chắc chắn là vào thời Tây Tấn. Tuy nhiên, điều khiến Lý Du bối rối nhất là, năm Thái Khang thứ hai, tức là ngay sau khi Tam Quốc phân tranh kết thúc, lúc đó Đạo giáo đã phát triển được một thời gian dài, nhưng việc xây dựng đạo quán thường ở những danh sơn đại xuyên hoặc thành thị phồn hoa. Vậy thì làm sao có người lại đến vùng núi hẻo lánh này để xây dựng một đạo quán như thế? Khi đưa vấn đề này ra hỏi giáo sư Kỳ, Lý Du lại nhận được cái nhìn đầy khinh thường từ ông. Giáo sư Kỳ nói: "Cậu thử nghĩ kỹ xem, ngôi đạo quán này tên là gì?" “Chẳng phải là Thanh Ngưu Quan sao, có gì đặc biệt à?” Lý Du vẫn chưa hiểu. Giáo sư Kỳ không nói nên lời trước sự ngốc nghếch của Lý Du, bực mình nói: "Cậu làm ơn tập trung học hành chút được không? Chính vì nó tên là Thanh Ngưu Quan nên mới xây dựng ở đây!" Giáo sư Kỳ nhấn mạnh ngữ điệu, Lý Du đột nhiên nhớ ra một câu chuyện cổ, như thể được gội rửa trong dòng suối trí tuệ, thở ra một hơi và bừng tỉnh nói: “Em hiểu rồi.” Cái tên Thanh Ngưu Quan chắc chắn không phải để tưởng nhớ một con bò. Theo truyền thuyết, tổ sư của Đạo giáo là Lý Nhĩ, tức là người mà thiên hạ gọi là Lão Tử. Khi Lý Nhĩ chứng kiến sự suy tàn của triều đại Chu, ông rời kinh thành, chu du đến núi Hào để giác ngộ đạo lý và cuối cùng thành chính quả, sau đó điểm hóa con bò xanh, cưỡi nó vượt qua cửa quan và hóa Phật. Khi Lý Nhĩ đến Hàm Cốc Quan, ông bị quan giữ cửa yêu cầu viết lại giáo lý, thế là ông viết nên tác phẩm dài 5.000 chữ, được truyền đời với tên gọi "Đạo Đức Kinh" thâm sâu huyền diệu. “Chẳng lẽ Lão Tử từng tu đạo ở đây sao?” Lý Du tỏ vẻ nghi ngờ. Anh biết rõ rằng trên thế gian này có rất nhiều câu chuyện bị thêu dệt. Chẳng hạn như vách đá trong “Xích Bích Phú” không phải là nơi diễn ra trận chiến Xích Bích lịch sử. Đó đều là những câu chuyện bị con người liên hệ quá mức.
“Tại sao lại là kiến trúc thời Nam Bắc triều?” Lý Du hơi khó hiểu. Là người học về xây dựng, anh cũng biết đôi chút về lịch sử kiến trúc cổ đại. Thanh Ngưu Quan này đã hư hỏng nặng, nên rất khó để dựa vào các chi tiết mà nhận ra phong cách kiến trúc của thời đại nào. Nhưng nhìn tổng thể, mặc dù đạo quán này đổ nát, nhưng chỉ riêng công trình cầu đá trên vách núi đã cho thấy đây là dự án lớn. Vào thời Nam Bắc triều, Đạo giáo còn tương đối suy yếu, việc xây dựng ngôi đạo quán như thế này không hề dễ dàng.
Nhưng triều đại Lý Đường thì lại khác. Lý Đường tôn Đạo giáo và ức chế Phật giáo, không những thế còn là thời kỳ thịnh vượng, kiến trúc đồ sộ và hoành tráng. Vì vậy, phong cách xây dựng đạo quán thời Đường thịnh chủ yếu mang hơi hướng của thời kỳ này.
“Vậy nên mới nói cậu không để ý chi tiết.” Nghe xong câu hỏi của Lý Du và ý kiến của anh, giáo sư Kỳ thở dài, nói: “Cậu ra ngoài xem ở cổng, có một tấm bia đá, trên đó ghi rõ năm tháng xây dựng đạo quán.”
Nghe vậy, Lý Du sửng sốt.
Mặc dù tin lời của giáo sư Kỳ, nhưng Lý Du vẫn chạy ra ngoài đạo quán để tìm tấm bia đá đã bị rêu phủ kín phần lớn.
Nội dung trên bia đá xác nhận lời của giáo sư Kỳ. Tấm bia ghi lại rằng đạo quán này được xây dựng vào năm Thái Khang thứ hai thời Tây Tấn, từng bị sét đánh hủy hoại, sau đó được trùng tu vào năm Thái Nguyên thứ bảy thời Đông Tấn.
Thái Khang là niên hiệu của Tấn Vũ Đế Tư Mã Viêm, được lấy sau khi diệt Đông Ngô và thống nhất Trung Nguyên. Nội dung và thời gian trên bia đá đều hợp lý. Nếu dựa vào đó mà nói, thì thời điểm xây dựng đạo quán này chắc chắn là vào thời Tây Tấn.
Tuy nhiên, điều khiến Lý Du bối rối nhất là, năm Thái Khang thứ hai, tức là ngay sau khi Tam Quốc phân tranh kết thúc, lúc đó Đạo giáo đã phát triển được một thời gian dài, nhưng việc xây dựng đạo quán thường ở những danh sơn đại xuyên hoặc thành thị phồn hoa. Vậy thì làm sao có người lại đến vùng núi hẻo lánh này để xây dựng một đạo quán như thế?
Khi đưa vấn đề này ra hỏi giáo sư Kỳ, Lý Du lại nhận được cái nhìn đầy khinh thường từ ông. Giáo sư Kỳ nói: "Cậu thử nghĩ kỹ xem, ngôi đạo quán này tên là gì?"
“Chẳng phải là Thanh Ngưu Quan sao, có gì đặc biệt à?” Lý Du vẫn chưa hiểu.
Giáo sư Kỳ không nói nên lời trước sự ngốc nghếch của Lý Du, bực mình nói: "Cậu làm ơn tập trung học hành chút được không? Chính vì nó tên là Thanh Ngưu Quan nên mới xây dựng ở đây!"
Giáo sư Kỳ nhấn mạnh ngữ điệu, Lý Du đột nhiên nhớ ra một câu chuyện cổ, như thể được gội rửa trong dòng suối trí tuệ, thở ra một hơi và bừng tỉnh nói: “Em hiểu rồi.”
Cái tên Thanh Ngưu Quan chắc chắn không phải để tưởng nhớ một con bò. Theo truyền thuyết, tổ sư của Đạo giáo là Lý Nhĩ, tức là người mà thiên hạ gọi là Lão Tử. Khi Lý Nhĩ chứng kiến sự suy tàn của triều đại Chu, ông rời kinh thành, chu du đến núi Hào để giác ngộ đạo lý và cuối cùng thành chính quả, sau đó điểm hóa con bò xanh, cưỡi nó vượt qua cửa quan và hóa Phật.
Khi Lý Nhĩ đến Hàm Cốc Quan, ông bị quan giữ cửa yêu cầu viết lại giáo lý, thế là ông viết nên tác phẩm dài 5.000 chữ, được truyền đời với tên gọi "Đạo Đức Kinh" thâm sâu huyền diệu.
“Chẳng lẽ Lão Tử từng tu đạo ở đây sao?” Lý Du tỏ vẻ nghi ngờ. Anh biết rõ rằng trên thế gian này có rất nhiều câu chuyện bị thêu dệt. Chẳng hạn như vách đá trong “Xích Bích Phú” không phải là nơi diễn ra trận chiến Xích Bích lịch sử. Đó đều là những câu chuyện bị con người liên hệ quá mức.
Âm Dương Phù - Lạp Phong Đích ThụTác giả: Lạp Phong Đích ThụTruyện Đô Thị, Truyện Linh DịÂm Dương Phù Quyển 1: Cửu Phượng Triều Long Đêm ngày 11, tháng 5, năm 1936. Mưa như trút nước. Dòng Đại Độ, vốn chảy nhanh như gió, lúc này lại tựa một con hổ thoát khỏi lồng, sóng lớn vỗ vào hai bên bờ núi hiểm trở, phát ra âm thanh vang dội. Tiếng như hổ gầm, tiếng rồng rít hay như ngàn vạn con ngựa chạy ào ào. Các dãy núi xa gần chớp sáng, ai nghe thấy cũng phải tái mét mặt mày. Lão Ô Yêu, một người đàn ông trung niên mặc áo tơi, tay cầm chiếc la bàn đang không ngừng d.a.o động, nét mặt nghiêm nghị. Những giọt mưa to như hạt đậu đánh vào mặt ông, nhưng ông không màng tới. Những tia chớp lóe lên. Một tia chớp rơi xuống mặt nước cuồn cuộn, làm sáng rực đáy sông. Nhìn thấy dòng nước sáng bóng, ông lộ vẻ vui mừng, lẩm bẩm: “Trên có sấm, dưới có nước, nước lửa giao hòa, đây là quẻ 63 trong Kinh Dịch. Có vẻ như Lão Mạc sắp thành công rồi.” Trong khi nói, tay trái ông khum lại, làm động tác như đang suy diễn. Nhưng vẻ vui mừng dần dần biến mất. Ánh chớp rơi xuống nước không tắt mà càng… “Tại sao lại là kiến trúc thời Nam Bắc triều?” Lý Du hơi khó hiểu. Là người học về xây dựng, anh cũng biết đôi chút về lịch sử kiến trúc cổ đại. Thanh Ngưu Quan này đã hư hỏng nặng, nên rất khó để dựa vào các chi tiết mà nhận ra phong cách kiến trúc của thời đại nào. Nhưng nhìn tổng thể, mặc dù đạo quán này đổ nát, nhưng chỉ riêng công trình cầu đá trên vách núi đã cho thấy đây là dự án lớn. Vào thời Nam Bắc triều, Đạo giáo còn tương đối suy yếu, việc xây dựng ngôi đạo quán như thế này không hề dễ dàng. Nhưng triều đại Lý Đường thì lại khác. Lý Đường tôn Đạo giáo và ức chế Phật giáo, không những thế còn là thời kỳ thịnh vượng, kiến trúc đồ sộ và hoành tráng. Vì vậy, phong cách xây dựng đạo quán thời Đường thịnh chủ yếu mang hơi hướng của thời kỳ này. “Vậy nên mới nói cậu không để ý chi tiết.” Nghe xong câu hỏi của Lý Du và ý kiến của anh, giáo sư Kỳ thở dài, nói: “Cậu ra ngoài xem ở cổng, có một tấm bia đá, trên đó ghi rõ năm tháng xây dựng đạo quán.” Nghe vậy, Lý Du sửng sốt. Mặc dù tin lời của giáo sư Kỳ, nhưng Lý Du vẫn chạy ra ngoài đạo quán để tìm tấm bia đá đã bị rêu phủ kín phần lớn. Nội dung trên bia đá xác nhận lời của giáo sư Kỳ. Tấm bia ghi lại rằng đạo quán này được xây dựng vào năm Thái Khang thứ hai thời Tây Tấn, từng bị sét đánh hủy hoại, sau đó được trùng tu vào năm Thái Nguyên thứ bảy thời Đông Tấn. Thái Khang là niên hiệu của Tấn Vũ Đế Tư Mã Viêm, được lấy sau khi diệt Đông Ngô và thống nhất Trung Nguyên. Nội dung và thời gian trên bia đá đều hợp lý. Nếu dựa vào đó mà nói, thì thời điểm xây dựng đạo quán này chắc chắn là vào thời Tây Tấn. Tuy nhiên, điều khiến Lý Du bối rối nhất là, năm Thái Khang thứ hai, tức là ngay sau khi Tam Quốc phân tranh kết thúc, lúc đó Đạo giáo đã phát triển được một thời gian dài, nhưng việc xây dựng đạo quán thường ở những danh sơn đại xuyên hoặc thành thị phồn hoa. Vậy thì làm sao có người lại đến vùng núi hẻo lánh này để xây dựng một đạo quán như thế? Khi đưa vấn đề này ra hỏi giáo sư Kỳ, Lý Du lại nhận được cái nhìn đầy khinh thường từ ông. Giáo sư Kỳ nói: "Cậu thử nghĩ kỹ xem, ngôi đạo quán này tên là gì?" “Chẳng phải là Thanh Ngưu Quan sao, có gì đặc biệt à?” Lý Du vẫn chưa hiểu. Giáo sư Kỳ không nói nên lời trước sự ngốc nghếch của Lý Du, bực mình nói: "Cậu làm ơn tập trung học hành chút được không? Chính vì nó tên là Thanh Ngưu Quan nên mới xây dựng ở đây!" Giáo sư Kỳ nhấn mạnh ngữ điệu, Lý Du đột nhiên nhớ ra một câu chuyện cổ, như thể được gội rửa trong dòng suối trí tuệ, thở ra một hơi và bừng tỉnh nói: “Em hiểu rồi.” Cái tên Thanh Ngưu Quan chắc chắn không phải để tưởng nhớ một con bò. Theo truyền thuyết, tổ sư của Đạo giáo là Lý Nhĩ, tức là người mà thiên hạ gọi là Lão Tử. Khi Lý Nhĩ chứng kiến sự suy tàn của triều đại Chu, ông rời kinh thành, chu du đến núi Hào để giác ngộ đạo lý và cuối cùng thành chính quả, sau đó điểm hóa con bò xanh, cưỡi nó vượt qua cửa quan và hóa Phật. Khi Lý Nhĩ đến Hàm Cốc Quan, ông bị quan giữ cửa yêu cầu viết lại giáo lý, thế là ông viết nên tác phẩm dài 5.000 chữ, được truyền đời với tên gọi "Đạo Đức Kinh" thâm sâu huyền diệu. “Chẳng lẽ Lão Tử từng tu đạo ở đây sao?” Lý Du tỏ vẻ nghi ngờ. Anh biết rõ rằng trên thế gian này có rất nhiều câu chuyện bị thêu dệt. Chẳng hạn như vách đá trong “Xích Bích Phú” không phải là nơi diễn ra trận chiến Xích Bích lịch sử. Đó đều là những câu chuyện bị con người liên hệ quá mức.