Tác giả:

宇智波佐助=Uchiha Sasuke 宇智波家族=Gia tộc Uchiha 宇智波富岳=Uchiha Fugaku 宇智波带土=Uchiha Obito 宇智波止水=Uchiha Shisui 宇智波泉奈=Uchiha Izuna 宇智波美琴=Uchiha Mikoto 掌 金轮转生爆=Kinrin Tensei Baku 超大玉螺旋连丸=Chou Odama Rasengan ヨ御手洗红豆=Mitarashi Anko 旗木卡卡西 =Hatake Kakashi 海野伊鲁卡 =Umino Iruka 西瓜山河豚鬼=Suikazan Fuguki 轮回天生之术=Luân Hồi Thiên Sinh Thuật 超大瀑布之术=Siêu Đại Thác Nước Chi Thuật 焱龙放歌之术=Diễm Long Phóng Ca Chi Thuật 龙炎放歌之术=Long Viêm Phóng Ca Chi Thuật 原界剥离之术=Nguyên Giới Bác Ly Chi Thuật 心中斩首之术=Tâm Trung Trảm Thủ Chi Thuật 八卦三十二掌=Bát Quái 32 Chưởng ·岩石硬化术=·Nham Thạch Ngạnh Hóa Thuật 凤仙花爪之术=Phượng Tiên Hoa Trảo Chi Thuật 龙火放歌之术=Long Hỏa Phóng Ca Chi Thuật 乱狮子发之术=Loạn Sư Tử Phát Chi Thuật ‘ 晓 ’=‘ Akatsuki ’ 不知火炫间=Shiranui Genma 大玉螺旋丸=Odama Rasengan 山椒鱼半藏=Salamanders Hanzo 御手洗红豆=Mitarashi Anko 旗木卡卡西=Hatake Kakashi 林檎雨由利=Ringo Ameyuri 桃地再不斩=Momochi Zabuza 森乃伊比喜=Morino Ibiki 森野伊比喜=Morino Ibiki 海野伊鲁卡=Umino Iruka 漩涡玖辛奈=Uzumaki Kushinai 猿飞木叶丸=Sarutobi Konohamaru 猿飞琵琶湖=Sarutobi Biwako 猿飞阿斯玛=Sarutobi Asuma 竹取君麻吕=Kaguya Kimimaro…

Truyện chữ